Có 2 kết quả:
緩和 huǎn hé ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ • 缓和 huǎn hé ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ease (tension)
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ease (tension)
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
Bình luận 0